Có 2 kết quả:
卖卜 mài bǔ ㄇㄞˋ ㄅㄨˇ • 賣卜 mài bǔ ㄇㄞˋ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do trade as a fortune teller
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do trade as a fortune teller
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0